--

dặng hắng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dặng hắng

+  

  • cũng nói đằng hắng Clear the throat, hawk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dặng hắng"
Lượt xem: 654